Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trí tuệ; trí thông minh

Câu ví dụ

  • イルカは、知性(ちせい)非常(ひじょう)(たか)()(もの)として()られる。
    Cá heo được biết đến là loài vật có trí tuệ rất cao.
  • 教授(きょうじゅ)(はなし)ぶりからは知性(ちせい)(かん)じられる。
    Cách nói chuyện của giáo sư thể hiện sự trí tuệ.

Thẻ

JLPT N1