慣れる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

quen với

Câu ví dụ

  • もう日本(にほん)生活(せいかつ)()れましたか。
    Bạn đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa?
  • (なら)うより()れろ。
    Hãy làm quen với nó hơn là học nó.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(36)