生える
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
mọc (răng); phát triển; nảy nở
Câu ví dụ
-
1歳の娘は、最近歯が生えてきた。Con gái một tuổi của tôi gần đây đã mọc răng.
-
夏になると、庭に草がたくさん生える。Hễ đến mùa hè thì trong vườn cỏ sinh sôi nảy nở.
Thẻ
JLPT N3