公害
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ô nhiễm
Câu ví dụ
-
昔は、工場から出る煙による公害が多かった。Ngày xưa do khói từ nhà máy mà ô nhiễm rất nhiều.
-
公害を防ぐためには、国と社会が協力するべきだ。Để phòng tránh ô nhiễm thì đất nước và xã hội nên hợp sức với nhau.
Thẻ
JLPT N2