便利 (な)
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
tiện lợi
Câu ví dụ
-
便利なところがいいです。Tôi muốn chỗ tiện lợi.
-
あの店はとても便利です。Cái cửa hàng đằng kia rất tiện lợi.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(8)