ひどい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

quá mức; dữ dội; khủng khiếp

Câu ví dụ

  • ひどい風邪(かぜ)がなかなか(なお)りません。
    Cảm nặng mãi không khỏi.
  • 天気予報(てんきよほう)によると、明日(あした)はひどい(あめ)()るそうだ。
    Theo dự báo thời tiết, ngày mai có thể sẽ có mưa rất dữ dội.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(47)