あくどい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
xấu xa; gian ác; thâm độc
Câu ví dụ
-
あの会社は、あくどい宣伝のせいで嫌われている。Công ty đó bị ghét vì những quảng cáo xấu xa.
-
彼は決して、あくどい商売をしているわけではない。Anh ấy tuyệt đối không làm ăn gian ác đâu.
Thẻ
JLPT N1