傘 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ô; dù

Câu ví dụ

  • それは、タオさんの(かさ)です。
    Cái đó là ô của Thảo.
  • あれは、(だれ)(かさ)ですか。
    Cái kia là cây dù của ai vậy?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(2)