高齢者
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
người cao tuổi
Câu ví dụ
-
日本は、これからもっと高齢者が増えるそうだ。Nghe nói là số lượng người cao tuổi ở Nhật Bản sẽ còn tăng lên trong thời gian tới.
-
田舎に住む高齢者は、なかなか買い物に行けない。Người cao tuổi sống ở nông thôn mãi vẫn chưa thể đi mua sắm.
Thẻ
JLPT N3