Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chân

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんは、(あし)(はや)くて、ハンサムです。
    Yamada-san nhanh nhẹn và đẹp trai.
  • たくさん(ある)きましたから、(あし)(つか)れました。
    Tôi mỏi chân vì đi bộ quá nhiều

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(16)