やたらに
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
rất nhiều; vô số; quá trời
Câu ví dụ
-
私の住んでいる地域はコンビニがやたらに多い。Khu tôi ở có vô số cửa hàng tiện lợi.
-
今日は、インターネット通信がやたらに遅い。Hôm nay mạng internet chậm kinh khủng.
Thẻ
JLPT N1