望み
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hy vọng; nguyện vọng; mong ước
Câu ví dụ
-
次の試合の相手は強いが、勝つ望みはある。Đối thủ trong trận đấu tiếp theo tuy mạnh nhưng chúng ta vẫn có hy vọng chiến thắng.
-
私の望みは、子どもが元気でいてくれることだ。Nguyện vọng của tôi đó là con cái sống thật khỏe mạnh.
Thẻ
JLPT N3