不潔 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
bẩn
Câu ví dụ
-
不潔なトイレは、なるべく使いたくない。Nếu có thể thì tôi không muốn dùng nhà vệ sinh bẩn.
-
汗をかいたあと、お風呂に入らないのは不潔に感じる。Tôi cảm thấy bẩn nếu sau khi đổ mồ hôi mà không tắm.
Thẻ
JLPT N2