Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thói quen

Câu ví dụ

  • 彼女(かのじょ)は、(こま)ったことがあると(うそ)をつく、(わる)(くせ)がある。
    Cô ấy có thói quen xấu hay nói dối là đã gặp khó khăn.
  • ()どもの(ころ)から、緊張(きんちょう)すると(かみ)(さわ)(くせ)(なお)らない。
    Tôi không sửa được thói quen từ thời còn bé cứ hồi hộp là lại sờ vào tóc.

Thẻ

JLPT N3