小指
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngón út
Câu ví dụ
-
棚の角に小指をぶつけて、骨折してしまった。Tôi bi gãy xương vì va ngón tay út vào một góc kệ sách.
-
最近は、小指につける指輪も売られている。Gần đây những chiếc nhẫn để đeo ngón út cũng được bày bán.
Thẻ
JLPT N2