間 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giữa; ở giữa

Câu ví dụ

  • 郵便局(ゆうびんきょく)銀行(ぎんこう)(あいだ)にスーパーがあります。
    Có siêu thị ở giữa bưu điện và ngân hàng.
  • (まど)とベッドの(あいだ)にテーブルがあります。
    Giữa cửa sổ và giường có cái bàn

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(10)