Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhiều; vô số; vô vàn

Câu ví dụ

  • 冒険漫画(ぼうけんまんが)主人公(しゅじんこう)は、幾多(いくた)もの試練(しれん)()()えた。
    Nhân vật chính trong truyện phiêu lưu đã vượt qua vô số thử thách.
  • 幾多(いくた)困難(こんなん)()()かうことで(ひと)成長(せいちょう)する。
    Con người trưởng thành bằng cách đối mặt với vô vàn khó khăn.

Thẻ

JLPT N1