Từ loại

Từ cảm thán

Nghĩa

Hả?; Hể?; Ê?; (dùng khi nghe một điều gì không mong muốn)

Câu ví dụ

  • えっ、(なん)ですか。
    Hả, có chuyện gì vậy?
  • えっ、このノートは(だれ)のですか。
    Ể, cái cuốn sổ này của ai vậy?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(2)