ブロック (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
chặn; khóa (tài khoản...)
Câu ví dụ
-
SNSで不快なことを言ってきた人を、ブロックする。Tôi chặn người đã nói điều khó chịu trên SNS.
-
酷い嫌がらせはブロック前に運営に通報した方がいい。Nếu bị quấy rối nghiêm trọng, nên báo cho quản trị viên trước khi chặn.
Thẻ
JLPT N1