缶 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lon

Câu ví dụ

  • この(かん)にはジュースが(はい)っています。
    Nước ép được bỏ trong lon này.
  • (かん)はどこに()てたらいいですか。
    Lon thì vứt ở đâu ạ?

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(26)