Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chất liệ

Câu ví dụ

  • 教室(きょうしつ)のいすは、(かた)材質(ざいしつ)でできている。
    Ghế trong lớp học được làm từ chất liệu cứng.
  • 部長(ぶちょう)(いえ)のソファーは、材質(ざいしつ)高級(こうきゅう)なので値段(ねだん)(たか)い。
    Sofa nhà giám đốc có chất liệu cao cấp nên đắt tiền.

Thẻ

JLPT N2