Từ loại

Khác

Nghĩa

trong thời gian ~; khi ~; ~ năm / tháng / ngày

Câu ví dụ

  • 東京(とうきょう)に、3年間(ねんかん)()んでいます。
    Tôi sống ở Tokyo đã 3 năm.
  • ホテルにいる(あいだ)毎日(まいにち)散歩(さんぽ)をしました。
    Lúc tôi ở khách sạn, mỗi ngày tôi đều đi tản bộ.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(48)