郵便局
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bưu điện
Câu ví dụ
-
郵便局は、日曜日、休みです。Bưu điện thì chủ nhật nghỉ.
-
郵便局は、何時までですか。Bưu điện thì mở cửa tới mấy giờ?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(4)