血液
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
máu
Câu ví dụ
-
人の体の中には、血液が流れている。Trong cơ thể con người, máu đang chảy.
-
病院で血液を調べたら、病気が見つかった。Khi xét nghiệm máu ở bệnh viện thì đã phát hiện ra bệnh.
Thẻ
JLPT N3