下調べ (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tìm hiểu trước; nghiên cứu trước
Câu ví dụ
-
旅行のために、観光地を下調べする。Tôi tìm hiểu các điểm du lịch trước cho chuyến đi.
-
研究や調査を行うなら、下調べが一番大事だ。Nếu tiến hành nghiên cứu hoặc điều tra, tìm hiểu trước là quan trọng nhất.
Thẻ
JLPT N1