Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

kiêng; cẩn trọng (trong lời nói)

Câu ví dụ

  • ()(ぱら)って迷惑(めいわく)をかけたので、(さけ)(つつし)む。
    Do say rượu gây phiền nên tôi sẽ kiêng uống rượu.
  • 目上(めうえ)(ひと)(まえ)では、言葉(ことば)(つつし)みなさい。
    Trước mặt người lớn, hãy giữ lời nói cẩn trọng.

Thẻ

JLPT N1