すごく
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
vô cùng; rất
Câu ví dụ
-
今日は、すごく楽しい一日でした。Hôm nay tôi đã có một ngày tuyệt vời.
-
銀行員の仕事は、すごく大変です。Công việc của nhân viên ngân hàng rất vất vả.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4