成人の日
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngày lễ thành nhân
Câu ví dụ
-
日本では、毎年1月に、成人の日がある。Ở Nhật thì mỗi năm vào tháng 1 có ngày lễ thành nhân.
-
今日は成人の日だから、駅で着物を着た人を見た。Hôm nay vì là ngày lễ thành nhân, nên tôi đã thấy nhiều người mặc kimono ở ga.
Thẻ
JLPT N3