びりびり
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
xé toạc; đau nhói (như điện giật)
Câu ví dụ
-
紙を、勢いよくびりびりと破く。Tôi xé tờ giấy mạnh tay cho rách toạc ra.
-
電気が走ったようにびりびり足が痛む。Chân tôi đau nhói như bị điện giật.
Thẻ
JLPT N1