Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

bỏ mặc; để đó

Câu ví dụ

  • 彼氏(かれし)は、彼女(かのじょ)放置(ほうち)して、ゲームばかりしている。
    Bạn trai chỉ chơi game và bỏ mặc bạn gái.
  • 無許可(むきょか)駐車(ちゅうしゃ)すると、放置車両(ほうちしゃりょう)として撤去(てっきょ)されるよ。
    Nếu đậu xe không phép, xe sẽ bị coi là phương tiện bị bỏ lại và bị kéo đi.

Thẻ

JLPT N1