Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thương lượng

Câu ví dụ

  • (くるま)()うときに、もっと(やす)くならないか交渉(こうしょう)した。
    Tôi đã thương lượng xem thử có giảm bớt tiền không khi mua xe hơi.
  • 交渉(こうしょう)結果(けっか)明日(あした)はアルバイトを(やす)めることになった。
    Kết quả thương lượng dẫn tới việc bắt buộc phải nghỉ làm thêm ngày mai.

Thẻ

JLPT N2