Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nghĩa trang

Câu ví dụ

  • ()くなった祖母(そぼ)墓地(ぼち)()く。
    Tôi đến nghĩa trang của bà đã mất.
  • 墓地(ぼち)(ちか)くの(いえ)家賃(やちん)比較的(ひかくてき)(やす)い。
    Nhà gần nghĩa trang thường có giá thuê khá rẻ.

Thẻ

JLPT N1