アンテナ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ăng ten; nghe ngóng
Câu ví dụ
-
テレビのアンテナが壊れて、見られなくなった。Vì ăng ten của ti vi đã hỏng nên không thể nhìn rõ.
-
彼はいつも流行についてのアンテナを張っている。Anh ấy luôn nghe ngóng về các trào lưu đang thịnh hành.
Thẻ
JLPT N2