Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

rửa ảnh; tráng phim

Câu ví dụ

  • フィルムカメラの写真(しゃしん)現像(げんぞう)する。
    Tôi sẽ rửa ảnh chụp bằng máy ảnh phim.
  • (むかし)写真(しゃしん)現像(げんぞう)データが、(いま)でもとってある。
    Dữ liệu ảnh rửa từ ngày xưa tôi vẫn còn giữ lại đến giờ.

Thẻ

JLPT N1