Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chặt cây; đốn hạ

Câu ví dụ

  • 都市開発(としかいはつ)のために、木々(きぎ)伐採(ばっさい)する。
    Người ta chặt cây vì phát triển đô thị.
  • 森林伐採(しんりんばっさい)によって、(まち)風景(ふうけい)()わった。
    Cảnh quan thành phố đã thay đổi do nạn phá rừng.

Thẻ

JLPT N1