Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

chọc; chọc nhẹ

Câu ví dụ

  • いたずらで友人(ゆうじん)(ほほ)をつついていたら、(おこ)られた。
    Tôi bị mắng vì nghịch ngợm chọc vào má bạn.
  • ()(えだ)(くさ)むらをつつくと、(むし)()てきた。
    Khi dùng cành cây chọc vào bụi cỏ thì có côn trùng bò ra.

Thẻ

JLPT N1