Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ánh mắt; cái nhìn

Câu ví dụ

  • (ねこ)が、獲物(えもの)()るような目付(めつ)きをしている。
    Con mèo có ánh mắt như đang săn mồi.
  • よく、目付(めつ)きが(わる)くて(こわ)いと()われる。
    Tôi thường bị nói là ánh mắt dữ và đáng sợ.

Thẻ

JLPT N1