収益
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
lợi nhuận; thu nhập
Câu ví dụ
-
今月の会社の収益を計算する。Tính toán lợi nhuận của công ty trong tháng này.
-
毎月、収益が上がり続けている。Lợi nhuận cứ tăng đều mỗi tháng.
Thẻ
JLPT N1