午前 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sáng; trước 12h trưa

Câu ví dụ

  • 東京(とうきょう)(いま)午前(ごぜん)9()です。
    Tokyo thì bây giờ là 9 giờ sáng.
  • 昨日(きのう)午前(ごぜん)1()()ました。
    Hôm qua, tôi đã ngủ lúc 1 giờ sáng.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)