Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

kiêm nghề; làm thêm nghề khác

Câu ví dụ

  • 医者(いしゃ)教師(きょうし)兼業(けんぎょう)する。
    Làm bác sĩ kiêm nghề giáo viên.
  • うちの会社(かいしゃ)兼業禁止(けんぎょうきんし)だ。
    Công ty chúng tôi cấm làm nghề phụ.

Thẻ

JLPT N1