Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

lặp lại

Câu ví dụ

  • 失敗(しっぱい)()(かえ)さないように、()()けている。
    Chú ý để không lặp lại thất bại.
  • (かれ)は、遅刻(ちこく)()(かえ)して、会社(かいしゃ)()めさせられた。
    Anh ấy lặp đi lặp lại việc đi trễ nên đã bị cho nghỉ việc.

Thẻ

JLPT N3