部屋 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

căn phòng; phòng

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんの部屋(へや)はどちらですか。
    Phòng của Tanaka ở đâu vậy ạ?
  • 先生(せんせい)部屋(へや)は、10(かい)です。
    Phòng của giáo viên ở tầng 10.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(3)