かなり
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
khá
Câu ví dụ
-
日本語が、かなり分かるようになった。Tôi đã biết được kha khá tiếng Nhật rồi.
-
彼はゴルフがかなり上手です。Anh ấy khá giỏi chơi golf.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(36)