Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dao cạo; dao cạo râu

Câu ví dụ

  • 出張(しゅっちょう)なのに、かみそりを(わす)れて(こま)りました。
    Tôi đã gặp khó khăn vì quên mang dao cạo râu khi đi công tác.
  • (あぶ)ないので、かみそりを使(つか)うときは注意(ちゅうい)してください。
    Vì nguy hiểm khi sử dụng dao cạo râu nên hãy chú ý.

Thẻ

JLPT N2