小銭
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tiền lẻ
Câu ví dụ
-
自動販売機に小銭を入れて、ボタンを押す。Bỏ tiền xu vào máy bán hàng tự động và nhấn nút.
-
友だちに、千円札を小銭に換えてもらった。Bạn tôi đã đổi tờ 1000 yên thành tiền xu giúp tôi.
Thẻ
JLPT N3