夕暮れ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hoàng hôn; chiều tà
Câu ví dụ
-
綺麗な夕暮れに、心が温かくなった。Ngắm hoàng hôn đẹp khiến lòng tôi ấm lại.
-
夕暮れ時に、景色を見ようと人が集まってきた。Người ta tụ tập để ngắm phong cảnh lúc hoàng hôn.
Thẻ
JLPT N1