Từ loại

Động từ 3 Trạng từ

Nghĩa

lấp lánh; long lanh

Câu ví dụ

  • おもちゃを()()どもの()は、きらきらしていた。
    Đôi mắt của đứa trẻ nhìn thấy đồ chơi sáng long lanh.
  • 夕方(ゆうがた)は、太陽(たいよう)(ひかり)(うみ)がきらきらと(ひか)っている。
    Buổi chiều thì nhờ ánh nắng mặt trời mà biển sáng lấp lánh.

Thẻ

JLPT N3