Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

dùng chung; sử dụng chung

Câu ví dụ

  • (わたし)(あね)洋服(ようふく)兼用(けんよう)している。
    Tôi và chị gái dùng chung quần áo.
  • 秋冬兼用(あきふゆけんよう)上着(うわぎ)()う。
    Tôi mua một chiếc áo khoác dùng được cả mùa thu và đông.

Thẻ

JLPT N1