Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tiền lương giờ

Câu ví dụ

  • アルバイトの時給(じきゅう)は、千円(せんえん)だ。
    Tiền lương theo giờ của việc làm thêm là 1000 yên.
  • (じゅく)のアルバイトは、時給(じきゅう)(たか)いそうだ。
    Tiền lương theo giờ của việc làm thêm ở chỗ luyện thi có vẻ cao.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3