Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tàu thuyền; phương tiện đường thủy

Câu ví dụ

  • 叔父(おじ)船舶製造(せんぱくせいぞう)会社(かいしゃ)(はたら)いている。
    Chú tôi làm việc tại công ty chế tạo tàu thuyền.
  • 5(ねん)勉強(べんきょう)して、やっと船舶免許(せんぱくめんきょ)()ることができた。
    Sau 5 năm học, cuối cùng tôi cũng lấy được bằng lái tàu.

Thẻ

JLPT N1